🌟 볼 장(을) 다 보다

1. 더 이상 나아질 가능성이 없도록 잘못되다.

1. (THẤY HẾT CÁI GÌ PHẢI THẤY), KHÔNG THỂ TỒI TỆ HƠN: Tồi tệ đến mức không có khả năng có thể khá hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회를 정화해야 하는 종교마저 썩었다면 그 사회는 볼 장 다 본 사회이다.
    If even the religion that needs to be purified is rotten, then that society is a society that has seen its own.

볼 장(을) 다 보다: have seen all one can see,もうおしまい。万事休す,avoir tout vu,ver todo,ينتهي من شراء جميع الأشياء التي من اللازم أن يشتريها,нэгэнт өнгөрөх,(thấy hết cái gì phải thấy), không thể tồi tệ hơn,(ป.ต.)ไปตลาดจ่ายตลาดของที่จะซื้อหมดทุกอย่าง ; เสียหายจนไม่เหลืออะไร, ผิดพลาดจนไม่เหลืออะไร,,неправильный,玩儿完;没辙,

💕Start 볼장을다보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Mua sắm (99)